Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lightning protection

Mục lục

Xây dựng

sự bảo vệ chống sét

Kỹ thuật chung

sự chống sét

Xem thêm các từ khác

  • Lightning protection system

    hệ thống chống sét,
  • Lightning protector

    thiết bị chống sét, cột chống sét, sự chống sét, cột thu lôi,
  • Lightning rod

    kim thu lôi, bộ phóng điện chân không, cột chống sét, thanh chống sét, cột thu lôi, Từ đồng nghĩa:...
  • Lightning strike

    Danh từ: cuộc đình công được tập hợp cấp tốc, cú sét đánh, sét đánh, sấm sét, bãi công...
  • Lightning strike position

    vị trí sét đánh,
  • Lightning stroke

    cú sét đánh,
  • Lightning stroke number

    số lần sét đánh,
  • Lightning switch

    cầu dao chống sét,
  • Lightningconductor

    cột thu lôi,
  • Lightproof

    không lọt sáng, kín ánh sáng, che sáng,
  • Lightproof blind

    mành không xuyên ánh sáng,
  • Lightproofness

    tính không lọt,
  • Lights

    / laits /, Danh từ số nhiều: phổi súc vật (cừu, lợn...) (dùng làm thức ăn cho chó, mèo...)
  • Lights out

    Danh từ, (quân sự): hiệu lệnh tắt đèn, giờ tắt đèn đi ngủ (nơi ở tập thể),
  • Lightship

    / ´lait¸ʃip /, Danh từ: thuyền hiệu có đèn (để báo trước cho các tàu bè đi đêm), Giao...
  • Lightsome

    / ´laitsəm /, Tính từ: có dáng nhẹ nhàng; duyên dáng, thanh nhã, vui vẻ, tươi cười, nhẹ dạ,...
  • Lightsomeness

    / ´laitsʌmnis /, danh từ, dáng nhẹ nhàng; sự duyên dáng, tính thanh nhã, tính vui vẻ, tính tươi cười, tính nhẹ dạ, lông bông,...
  • Lighttight

    chắn sáng,
  • Lightvessel

    thuyền đèn, thuyền hải đăng, tàu đèn, tàu hải đăng,
  • Lightware communications

    truyền thông bằng sợi quang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top