Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Like-minded

Nghe phát âm

Mục lục

/´laik¸maindid/

Thông dụng

Tính từ
Cùng một khuynh hướng, cùng một mục đích, có cùng ý kiến, khẩu vị hoặc ý định, giống tính nhau.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
agreeing , compatible , harmonious , in accord , in agreement , in harmony , of like mind , of one mind , similar , together , unanimous , united

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top