Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Like cures like

Thông dụng

Thành Ngữ

like cures like
lấy độc trị độc

Xem thêm like


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Like electricity

    điện cùng dấu,
  • Like father, like son

    Thành Ngữ:, like father , like son, cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử
  • Like father like son

    cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử, con nhà tông không giống lông cũng giống cánh, xem thêm like,
  • Like fun

    Thành Ngữ:, like fun, mạnh mẽ; rất nhanh
  • Like fury

    Thành Ngữ:, like fury, giận dữ, điên tiết
  • Like glue and varnish

    dính như keo sơn,
  • Like greased lightning

    Thành Ngữ:, like greased lightning, (từ lóng) nhanh như chớp
  • Like grim death

    Thành Ngữ:, like grim death, dứt khoát không lay chuyển
  • Like hell

    Thành Ngữ:, like hell, hết sức mình, chết thôi
  • Like master like man

    Thành Ngữ:, like master like man, thầy nào tớ nấy
  • Like old boots

    Thành Ngữ:, like old boots, dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt
  • Like one

    như một,
  • Like one possessed

    Thành Ngữ:, like one possessed, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi; như phát...
  • Like poles

    các cực giống nhau,
  • Like rabbits in a warren

    Thành Ngữ:, like rabbits in a warren, đông như kiến
  • Like sheep

    Thành Ngữ:, like sheep, quá dễ bị ảnh hưởng, quá dễ bị kẻ khác dắt mũi
  • Like sin

    Thành Ngữ:, like sin, (từ lóng) kịch liệt, mãnh liệt
  • Like smoke

    Thành Ngữ:, like smoke, (thông tục) nhanh chóng, dễ dàng
  • Like stink

    Thành Ngữ:, like stink, căng thẳng; rất vất vả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top