Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Likelihood

Nghe phát âm

Mục lục

/'laiklihu:d/

Thông dụng

Cách viết khác likeliness

Danh từ

Sự có thể đúng, sự có thể thật, sự có khả năng xảy ra
in all likelihood
rất có thể, rất có khả năng
in all likelihood the atomic war will break out
rất có khả năng cuộc chiến tranh nguyên tử sẽ nổ ra

Chuyên ngành

Toán & tin

(thống kê ) hợp lý
maximum likelihood
(thống kê ) hợp lý cực đại

Kỹ thuật chung

hợp lệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
coin flip , direction , even break , fair shake , fifty-fifty * , fighting chance * , good chance , liability , likeliness , long shot * , outside chance , plausibility , possibility , presumption , probability , prospect , reasonableness , shot at , strong possibility , tendency , toss-up , trend , odds , appearance , chance , verisimilitude

Từ trái nghĩa

noun
unlikelihood , improbability

Xem thêm các từ khác

  • Likelihood ratio

    tỷ số hợp lẽ,
  • Likeliness

    như likelihood,
  • Likely

    / ´laikli /, Tính từ: có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng..., có vẻ thích hợp, có vẻ...
  • Liken

    / ´laikən /, Ngoại động từ: so sánh, ví, Từ đồng nghĩa: verb, death...
  • Likeness

    / ´laiknis /, Danh từ: sự giống nhau, tính tương tự nhau, chân dung, vật giống như tạc; người...
  • Likes

    ,
  • Likewise

    / ´laik¸waiz /, Phó từ: cũng như thế, cũng như vậy, Từ đồng nghĩa:...
  • Liking

    / ´laikiη /, Danh từ: sự ưa thích, sự mến, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Lilac

    / ´lailək /, Danh từ: (thực vật học) cây tử đinh hương, Tính từ:...
  • Liliaceous

    / lili´eiʃəs /, Tính từ: (thuộc) hoa huệ tây; giống hoa huệ tây, (thuộc) họ huệ tây,
  • Lilied

    Tính từ: giống màu hoa huệ tây; trắng ngần như hoa huệ tây (da), Đầy hoa huệ tây, phủ đầy...
  • Lilies

    ,
  • Lilies and roses

    Thành Ngữ:, lilies and roses, nước da trắng hồng
  • Liliputian

    / ¸lili´pju:ʃən /, tính từ, nhỏ xíu, tí tẹo, a liliputian effigy, hình nộm nhỏ xíu
  • Lilliput thread

    ren bước rất nhỏ,
  • Lilliputian hallucination

    ảo giác liliput, ảo giác mọi vật bé nhỏ,
  • Lilliputianhallucination

    ảo giác liliput, ảo giác mọi vật bénhỏ,
  • Lilo

    / ´lailou /, Danh từ: nệm bơm phồng được (để nằm khi đi tắm biển),
  • Lilt

    / lilt /, Danh từ: bài ca du dương; bài ca nhịp nhàng, nhịp điệu nhịp nhàng, Động...
  • Lilt deck trailer

    rơmoóc kiểu sàn lật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top