- Từ điển Anh - Việt
Likeness
Nghe phát âmMục lục |
/´laiknis/
Thông dụng
Danh từ
Sự giống nhau, tính tương tự nhau
Chân dung
Vật giống như tạc; người giống như tạc
Chuyên ngành
Toán & tin
giống nhau, đồng dạng; đơn loại
Kỹ thuật chung
đồng dạng
giống nhau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affinity , agreement , alikeness , analogousness , analogy , appearance , carbon , clone , comparableness , comparison , conformity , copy , counterpart , dead ringer * , delineation , depiction , ditto * , double , effigy , equality , equivalence , facsimile , form , guise , identicalness , identity , image , knock-off , lookalike , model , parallelism , photocopy , photograph , picture , portrait , replica , representation , reproduction , resemblance , sameness , semblance , similarity , simile , similitude , study , uniformity , xerox * , correspondence , uniformness , carbon copy , duplicate , reduplication , replication , simulacrum
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Likes
, -
Likewise
/ ´laik¸waiz /, Phó từ: cũng như thế, cũng như vậy, Từ đồng nghĩa:... -
Liking
/ ´laikiη /, Danh từ: sự ưa thích, sự mến, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Lilac
/ ´lailək /, Danh từ: (thực vật học) cây tử đinh hương, Tính từ:... -
Liliaceous
/ lili´eiʃəs /, Tính từ: (thuộc) hoa huệ tây; giống hoa huệ tây, (thuộc) họ huệ tây, -
Lilied
Tính từ: giống màu hoa huệ tây; trắng ngần như hoa huệ tây (da), Đầy hoa huệ tây, phủ đầy... -
Lilies
, -
Lilies and roses
Thành Ngữ:, lilies and roses, nước da trắng hồng -
Liliputian
/ ¸lili´pju:ʃən /, tính từ, nhỏ xíu, tí tẹo, a liliputian effigy, hình nộm nhỏ xíu -
Lilliput thread
ren bước rất nhỏ, -
Lilliputian hallucination
ảo giác liliput, ảo giác mọi vật bé nhỏ, -
Lilliputianhallucination
ảo giác liliput, ảo giác mọi vật bénhỏ, -
Lilo
/ ´lailou /, Danh từ: nệm bơm phồng được (để nằm khi đi tắm biển), -
Lilt
/ lilt /, Danh từ: bài ca du dương; bài ca nhịp nhàng, nhịp điệu nhịp nhàng, Động... -
Lilt deck trailer
rơmoóc kiểu sàn lật, -
Lilting
/ ´liltiη /, tính từ, du dương, nhịp nhàng, -
Lily
/ ˈlɪli /, Danh từ: hoa huệ tây; hoa loa kèn, người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết,Lily-iron
/ ´lili¸aiə:n /, Danh từ: cái xiên đánh cá (đầu tháo rời ra được), Kinh...Lily-like
Tính từ: giống hoa huệ tây, như hoa huệ tây,Lily-livered
/ ´lili¸livə:d /, tính từ, nhát gan; hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.