Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lily-white

Nghe phát âm

Mục lục

/´lili¸hwait/

Thông dụng

Tính từ
Trắng như hoa huệ tây, trắng ngần
Thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị
Danh từ
Người thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
blameless , good , irreprehensible , irreproachable , unblamable , angelic , angelical , clean , pure , sinless , unblemished , uncorrupted , undefiled , unstained , unsullied , untainted , virginal , faultless , guiltless , harmless

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lily of the valley

    Thành Ngữ:, lily of the valley, cây hoa lan chuông
  • Lily while

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người thuộc tổ chức chống sự tham dự của người da đen vào...
  • Lilywhite cake

    bánh kéc đường,
  • Lima

    / 'lai:mə /, Danh từ: từ chỉ mã hiệu giao tiếp thay chữ l, đậu ngự,
  • Lima bean

    Danh từ: (thực vật học) đậu lima, đậu lima,
  • Limacine

    Tính từ: thuộc ốc sên,
  • Limacon

    đường ốc sên,
  • Liman

    vũng cửa sông,
  • Liman irrigation

    sự tưới be bờ, sự tưới khoanh vùng, tưới ngập,
  • Limatura ferri

    mạt giũasắt,
  • Limb

    / lim /, Danh từ: (thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể), bờ, rìa, (thực vật học) phiến lá;...
  • Limb-darkening of sun

    tối lại ở mép mặt trời,
  • Limb bud

    nụ chi,
  • Limb lead

    sóng điện tâm chi,
  • Limb of anthelix

    gờ tậnđối luân tai,
  • Limb of magnet

    lõi nam châm điện,
  • Limb ofanthelix

    gờ tận đối luân tai,
  • Limbal tumor

    u rìa giác mạc,
  • Limbate

    / ´limbeit /, tính từ, (thực vật học) có rìa khác màu,
  • Limbec

    / ´limbek /, như alembic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top