Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Limacine

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Thuộc ốc sên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Limacon

    đường ốc sên,
  • Liman

    vũng cửa sông,
  • Liman irrigation

    sự tưới be bờ, sự tưới khoanh vùng, tưới ngập,
  • Limatura ferri

    mạt giũasắt,
  • Limb

    / lim /, Danh từ: (thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể), bờ, rìa, (thực vật học) phiến lá;...
  • Limb-darkening of sun

    tối lại ở mép mặt trời,
  • Limb bud

    nụ chi,
  • Limb lead

    sóng điện tâm chi,
  • Limb of anthelix

    gờ tậnđối luân tai,
  • Limb of magnet

    lõi nam châm điện,
  • Limb ofanthelix

    gờ tận đối luân tai,
  • Limbal tumor

    u rìa giác mạc,
  • Limbate

    / ´limbeit /, tính từ, (thực vật học) có rìa khác màu,
  • Limbec

    / ´limbek /, như alembic,
  • Limbec(k)

    Danh từ: nồi (thiết bị) chưng cất,
  • Limbed

    Tính từ (dùng trong tính từ ghép): có tay chân, loose-limbed, có tay chân lòng thòng
  • Limber

    / ´limbə /, danh từ, (quân sự) đầu xe (xe kéo pháo), tính từ, mềm dẻo, linh hoạt, nội động từ, Từ...
  • Limber hole

    lỗ ở sàn hay dầm tàu để nước biển chảy qua,
  • Limber rope

    cáp buồm,
  • Limbering a motor

    rà máy, sự rà động cơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top