- Từ điển Anh - Việt
Lime
Nghe phát âmMục lục |
/laim/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) chanh lá cam
Màu vàng chanh
(thực vật học) (như) linden
Nhựa bẫy chim
Vôi
Ngoại động từ
Bẫy chim bằng nhựa
Bón vôi, rắc vôi
Nhúng vào nước vôi, ngâm vào nước vôi
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
vôi, đá vôi
Giải thích EN: 1. the chemical substance calcium oxide, CaO, a solid in the form of white to grayish pebbles, produced by heating crushed limestone to a temperature of about 900°C. It is one of the most commonly produced materials, and is widely used in building, agriculture, and metal refining, and in water and waste treatment.the chemical substance calcium oxide, CaO, a solid in the form of white to grayish pebbles, produced by heating crushed limestone to a temperature of about 900°C. It is one of the most commonly produced materials, and is widely used in building, agriculture, and metal refining, and in water and waste treatment. 2. produced from or containing lime. Thus, lime glass, lime mortar, lime putty, and so on.produced from or containing lime. Thus, lime glass, lime mortar, lime putty, and so on.Giải thích VN: 1. hợp chất hóa học canxi oxit, CaO, dạng cuội rắn có màu từ trắng tới nâu, được sản xuất bằng cách nung đá vôi nghiền đến nhiệt độ khoảng 900°C. Nó là một trong những vật liệu sản xuất thông dụng nhất, và được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, nông nghiệp, và tinh chế kim loại, và trong xử lý nước và rác thải.2. sản xuất từ hoặc chứa vôi. Như, thủy tinh vôi, vữa vôi, vữa trát không cát, và nhiều nữa.
Toán & tin
vàng chanh
Xây dựng
đá vôi bitum
vôi xanh
Kỹ thuật chung
chanh cốm
keo
đá vôi
gỗ bồ đề
quét vôi
vôi
vôi (khoáng vật)
Kinh tế
chanh cốm
chanh lá cam
sữa vôi
tinh dầu
vôi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lime- sand brick
gạch si-li-cat, -
Lime-alumina-silica diagram
sơ đồ hàm lượng vôi a-lu-min-si-lic cát, -
Lime-binding capacity
khả năng dính kết của vữa vôi, -
Lime-burner
/ ´laim¸bə:nə /, danh từ, thợ nung vôi, -
Lime-cement mortar
vữa xi-măng - vôi, -
Lime-dinas brick
gạch đi-nat, -
Lime-feldspar
Địa chất: felspat vôi, anodit, -
Lime-handling equipment
thiết bị xử lý vôi, -
Lime-juice
/ ´laim¸dʒu:s /, Danh từ: nước chanh quả, Kinh tế: nước chanh quả,... -
Lime-juicer
/ ´laim¸dʒu:sə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính thuỷ anh; tàu thuỷ anh ( (cũng) limey), -
Lime-kiln
Danh từ: lò vôi, -
Lime-pit
/ ´laim¸pit /, danh từ, hố vôi (để ngâm da), -
Lime-slaking machine
thiết bị tôi vôi, -
Lime-tree
/ ´laim¸tri: /, như linden, -
Lime-twig
Danh từ: cành cây bôi nhựa (để bắt chim), -
Lime-wash
/ ´laim¸wɔʃ /, Danh từ: vôi quét tường, Xây dựng: vôi quét tường,... -
Lime-washed
vôi [được quét vôi], -
Lime-water
Danh từ: nước vôi, -
Lime (base) grease
mỡ bôi trơn gốc canxi, -
Lime activity
hoạt tính của vôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.