Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Limit state criterion

Xây dựng

tiêu chuẩn trạng thái giới hạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Limit state design

    tính toán theo trạng thái giới hạn,
  • Limit state of cracking

    trạng thái giới hạn về nứt,
  • Limit stop

    cữ chặn cuối (hành trình), chốt định vị, khóa chặt, cữ hạn vị, cữ chặn cuối (hành trình), cự hạn vị, cữ chặn...
  • Limit strength

    độ bền giới hạn, cường độ giới hạn,
  • Limit stress

    ứng suất giới hạn, ứng suất giới hạn, theory of limit stress state of soils, lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn của...
  • Limit switch

    cầu dao giới hạn, khóa thời hạn hành trình, công tắc giới hạn,
  • Limit system

    hệ dung sai giới hạn,
  • Limit thermostat

    máy điều nhiệt giới hạn, rơle nhiệt độ giới hạn,
  • Limit up

    giới hạn lên, giới hạn trên,
  • Limit value

    giá trị giới hạn, Địa chất: giá trị giới hạn, limit value relay, rơle giá trị giới hạn, threshold...
  • Limit value relay

    rơle giá trị giới hạn,
  • Limit velocity

    tốc độ tối đa, vận tốc giới hạn,
  • Limitarian

    Danh từ: người công giáo cho chỉ một lớp người riêng là được chúa cứu vớt,
  • Limitary

    / ´limitəri /, Tính từ: (thuộc) giới hạn; có hạn; dùng làm giới hạn, Toán...
  • Limitation

    / ¸limi´teiʃən /, Danh từ: sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn, tính hạn chế, tính hạn...
  • Limitation clause

    điều khoản hạn chế trách nhiệm, điều khoản phạm vi trách nhiệm,
  • Limitation limit

    hạn độ cao nhất của trách nhiệm,
  • Limitation of actions

    thời hạn tố tụng, thời hiệu kiện, thời hiệu tố tụng,
  • Limitation of bolster clearance

    giới hạn khe hở xà nhún,
  • Limitation of liability

    hạn độ trách nhiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top