- Từ điển Anh - Việt
Limited
Nghe phát âmMục lục |
/ˈlɪmɪtɪd/
Thông dụng
Tính từ
Hạn chế, có giới hạn
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
bị giới hạn
- limited entry table
- bảng mục bị giới hạn
- processor-limited
- bị giới hạn bởi bộ xử lý
bị hạn chế
được giới hạn
Điện
Nghĩa chuyên ngành
có hạn
đã hạn chế
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bị chặn
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
hữu hạn
xe du lịch đường dài cao cấp
xe lửa cao cấp
Nguồn khác
- limited : bized
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bound , bounded , checked , circumscribed , confined , constrained , controlled , curbed , defined , delimited , determinate , finite , fixed , hampered , hemmed in , local , modified , narrow , particular , precise , qualified , reserved , restrained , sectional , topical , cramped , diminished , faulty , ineffectual , insufficient , little , mean , minimal , paltry , poor , reduced , restricted , set , small , unsatisfactory , narrow-minded , petty , small-minded , insular , parochial , provincial , small-town , conditioned , few , inadequate , ltd , scanty , short
Từ trái nghĩa
adjective
- indefinite , limitless , unbounded , unlimited , unrestricted , adequate , ok , satisfactory , sufficient
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Limited-distance modem (LDM)
môđem có khoảng giới hạn, -
Limited-entry decision table
bảng quyết định nhập hạn chế, -
Limited-line store
cửa hàng bán mặt hàng hạn chế, cửa hàng chuyên doanh, -
Limited-payment policy
đơn bảo hiểm nộp phí theo niên kỳ, -
Limited-resource link
nguồn hạn chế, liên kết, -
Limited-slip differential (lsd)
bộ hạn chế trượt vi sai, -
Limited (Ltd)
hữu hạn, -
Limited Degradation
sự thoái hoá bị giới hạn, một chính sách môi trường cho phép các hệ tự nhiên thoái hoá phần nào nhưng chấm dứt ở một... -
Limited Distance Data Service (LDDS)
dịch vụ dữ liệu có cự ly giới hạn, -
Limited Distance Modem (LDM)
môđem có cự ly giới hạn (thường được gọi là short-haul môđem hay line driver),
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemOccupations III
201 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemMammals I
445 lượt xemMap of the World
639 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"