Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Limn

Nghe phát âm

Mục lục

/lim/

Thông dụng

Ngoại động từ

(từ cổ,nghĩa cổ) vẽ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
delineate , depict , describe , express , image , picture , portray , render , show , draw , paint , represent

Xem thêm các từ khác

  • Limnemia

    (chứng) suy mòn sốt rét,
  • Limner

    / ´limnə /, (từ cổ,nghĩa cổ) thợ vẽ, miêu tả, miêu tả bằng bức hoạ, bức vẽ,
  • Limnetic

    / lim´netik /, Tính từ: thuộc nước ngọt, nước đầm hồ, Kinh tế:...
  • Limney rock

    đá vôi,
  • Limnic peat

    than bùn ao hồ,
  • Limnimeter

    Danh từ: thước (khí cụ) đo mức nước hồ,
  • Limnimetric record

    tài liệu mức nước,
  • Limnologic

    Tính từ: (thuộc) khoa nghiên cứu về hồ,
  • Limnological

    như limnologic,
  • Limnologist

    / lim´nɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu về hồ,
  • Limnology

    / lim´nɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu về hồ, Xây dựng: đầm...
  • Limnophilous

    / lim´nɔfiləs /, tính từ, Ưa đầm hồ,
  • Limoid

    vôi tôi, vôi sữa, vôi tôi,
  • Limomycine

    kháng sinh dùng chữa các bệnh nhiễm do một số vi khuẩn gây ra, gồm cả viêm xương tủy,
  • Limonis

    (thuộc) chanh,
  • Limonis cortex

    vỏ chanh,
  • Limonis succus

    nước chanh vắt, nước quả chanh,
  • Limonite

    / ´laimənait /, Danh từ: (khoáng chất) limonit, Hóa học & vật liệu:...
  • Limonite limonite

    quặng sắt nâu,
  • Limosis

    đói cồn cào . đói bất thường hay thèm ăn cực độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top