Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Limonite

Nghe phát âm

Mục lục

/´laimənait/

Thông dụng

Danh từ

(khoáng chất) limonit

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

hematit nâu
quặng limônit

Kỹ thuật chung

quặng sắt nâu

Địa chất

quặng sắt nâu, limonit

Xem thêm các từ khác

  • Limonite limonite

    quặng sắt nâu,
  • Limosis

    đói cồn cào . đói bất thường hay thèm ăn cực độ,
  • Limotherapy

    / ¸laimou´θerəpi /, Y học: liệu pháp hạn chế dinh dưỡng,
  • Limous irrigation

    tưới bằng nước bùn,
  • Limousine

    / ´limə¸zi:n /, Danh từ: xe hơi to sang trọng có kính ngăn giữa người lái xe và hành khách; xe hòm,...
  • Limp

    / limp /, Danh từ: tật đi khập khiễng, Nội động từ: Đi khập khiễng,...
  • Limpet

    / ´limpit /, Danh từ: con sao sao, (nghĩa bóng) người bám lấy địa vị, to stick like a limpet, bám dai...
  • Limpet asbestos

    vữa amian phun (chống cháy),
  • Limpet mine

    Thành Ngữ:, limpet mine, mìn buộc vào đáy tàu
  • Limpet washer

    vòng đệm mềm, võng đệm mềm,
  • Limpid

    / ´limpid /, Tính từ: trong trẻo, trong suốt, sáng sủa, rõ ràng, Từ đồng...
  • Limpidity

    / lim´piditi /, danh từ, trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt, sự sáng sủa, sự rõ ràng, Từ...
  • Limpidly

    Phó từ: trong trẻo, trong suốt,
  • Limpidness

    / ´limpidnis /, như limpidity, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , lucidity , lucidness...
  • Limping standard

    bản vị khập khiễng,
  • Limpingly

    Phó từ: khập khiễng,
  • Limply

    / ´limpli /, phó từ, Ẻo lả, yếu ớt,
  • Limpness

    / ´limpnis /, danh từ, sự ẻo lả, sự yếu ớt,
  • Limy

    / ´laimi /, Tính từ: có chất đá vôi, Kỹ thuật chung: có vôi, đá...
  • Limy nodule

    hạch canxi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top