Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Limp

Nghe phát âm

Mục lục

/limp/

Thông dụng

Danh từ

Tật đi khập khiễng

Nội động từ

Đi khập khiễng
Lê, bay rề rề, chạy ì ạch (máy bay, tàu thuỷ bị thương, bị hỏng)

Tính từ

Mềm, ủ rũ
Ẻo lả, thiếu khí lực

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

thang số

Toán & tin

một số

Kỹ thuật chung

cánh
arch limp
cánh vòm
vành chia độ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bending , debilitated , drooping , droopy , ductile , enervated , exhausted , feeble , flabby , flaccid , flexible , flexuous , flimsy , floppy , impressible , infirm , languid , languishing , lax , lethargic , limber , listless , loose , plastic , pliable , pliant , relaxed , slack , soft , spent , spiritless , supple , tired , unsubstantial , weakened , wearied , worn out , yielding , flagging , lackadaisical , languorous , leaden , lymphatic , claudicant , flexile , halting , lame , limping
noun
bad wheel , falter , flat wheel , floppy , gimp , halt , hitch , hobble , lameness , claudication , flaccidity , limping
verb
clump , dodder , falter , flag , gimp , halt , hitch , hobble , hop , lag , scuff , shamble , shuffle , stagger , stumble , teeter , totter , waddle , walk lamely , blunder , bumble , bungle , flounder , fudge , fumble , droopy , enervated , feeble , flabby , flaccid , flexible , flimsy , floppy , lame , limber , loose , soft , weak , wilted , wobble

Từ trái nghĩa

adjective
hard , inflexible , rigid , stiff , straight , strong , unbending , seestiff

Xem thêm các từ khác

  • Limpet

    / ´limpit /, Danh từ: con sao sao, (nghĩa bóng) người bám lấy địa vị, to stick like a limpet, bám dai...
  • Limpet asbestos

    vữa amian phun (chống cháy),
  • Limpet mine

    Thành Ngữ:, limpet mine, mìn buộc vào đáy tàu
  • Limpet washer

    vòng đệm mềm, võng đệm mềm,
  • Limpid

    / ´limpid /, Tính từ: trong trẻo, trong suốt, sáng sủa, rõ ràng, Từ đồng...
  • Limpidity

    / lim´piditi /, danh từ, trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt, sự sáng sủa, sự rõ ràng, Từ...
  • Limpidly

    Phó từ: trong trẻo, trong suốt,
  • Limpidness

    / ´limpidnis /, như limpidity, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , lucidity , lucidness...
  • Limping standard

    bản vị khập khiễng,
  • Limpingly

    Phó từ: khập khiễng,
  • Limply

    / ´limpli /, phó từ, Ẻo lả, yếu ớt,
  • Limpness

    / ´limpnis /, danh từ, sự ẻo lả, sự yếu ớt,
  • Limy

    / ´laimi /, Tính từ: có chất đá vôi, Kỹ thuật chung: có vôi, đá...
  • Limy nodule

    hạch canxi,
  • Linac

    Danh từ: (vật lý) máy gia tốc tuyến tính,
  • Linage

    / ´lainidʒ /, Danh từ: số lượng tin tính theo dòng, số tiền trả tính theo dòng,
  • Linage-counter

    bộ đếm dòng,
  • Linalool

    Danh từ: (hoá học) linalola,
  • Linch pin

    chốt hãm trục bánh xe,
  • Linchpin

    / ´lintʃ¸pin /, Danh từ: Đinh chốt trục xe; chốt sắt hình s, Cơ khí &...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top