Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Line drawing

Nghe phát âm


Mục lục

Toán & tin

bản vẽ nét

Kỹ thuật chung

hình vẽ nét
sơ đồ

Xây dựng

vẽ bằng bút chì

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
black and white , delineation , drawing , illustration , pen-and-ink , pencil drawing , picture , sketch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Line dressing system

    hệ thống giết gia súc theo dây chuyền,
  • Line driver

    bộ điều khiển đường truyền, bộ điều vận đường truyền, bộ kích dòng, bộ điều khiển kích dòng,
  • Line drop

    sụt áp đường dây, độ sụt áp đường dây, độ sụt điện áp,
  • Line editing

    sự biên tập theo dòng, sự soạn thảo theo dòng,
  • Line editor

    hệ soạn thảo dòng, trình biên tập theo dòng,
  • Line element

    phần tử đường, vi phân cung, phần tử tuyến tính,
  • Line end station

    ga một chiều, ga cuối, ga cụt,
  • Line ending

    kết thúc dòng, line-ending zone, vùng kết thúc dòng
  • Line ending zone

    vùng cuối dòng,
  • Line engraving

    Danh từ: dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, Đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ),...
  • Line entry

    mục nhập dòng,
  • Line equalizer

    bộ bù tuyến tính,
  • Line equipment

    thiết bị đường dây, dụng cụ mắc dây,
  • Line escapement

    sự thoát khỏi dòng,
  • Line expansion coefficient

    hệ số giãn dài,
  • Line extension

    sự mở rộng mặt hàng,
  • Line facility

    phương tiện đường truyền,
  • Line fault

    sự cố đường dây, sự cố nguồn điện,
  • Line feed

    chuyển dòng, sự đẩy dòng, sự nhảy dòng, tín hiệu chuyển dòng, tín hiệu xuống dòng, đẩy dòng in, sự tiếp sóng đường...
  • Line feed character (LF)

    ký tự đẩy dòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top