Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Line filling

Kinh tế

gia tăng chủng loại sản phẩm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Line filter

    bộ lọc công suất, bộ lọc đường dây,
  • Line filter LF

    bộ lọc dòng,
  • Line finder

    bộ tìm dòng, bộ tìm đường truyền, bộ tìm đường dây,
  • Line flyback

    sự ngược về đầu dòng, sự quét dòng trở về,
  • Line focusing

    sự điều tiêu theo đường thẳng,
  • Line folding

    sự xuống hàng tự động, sự cắt dòng,
  • Line gage

    lanh gô,
  • Line gauge

    Danh từ: thước thợ sắp chữ cho biết cỡ chữ, lanh gô, mẫu đường nét, tiêu chuẩn nét kẻ...
  • Line graph

    biểu đồ đường, đồ thị đường, giản đồ đường, broken line graph, đồ thị đường gấp khúc
  • Line graphics

    đồ họa dòng, đồ họa đường nét, đồ họa tọa độ,
  • Line group

    nhóm đường truyền, nhóm dòng, nhóm đường nét, nhóm, line group data set, tập dữ liệu nhóm đường truyền, line group controller...
  • Line group data set

    tập dữ liệu nhóm đường truyền,
  • Line haul

    sự vận tải hàng hóa trên bộ, vận tải hàng hóa trên bộ,
  • Line haul boat

    tàu hàng chạy theo lịch trình cố định,
  • Line height

    chiều cao của dòng, chiều cao dòng, độ cao của dòng,
  • Line home position

    vị trí đầu dòng,
  • Line identification by the work

    sự nhận dạng bởi mạng (lưới viễn thông),
  • Line image

    hình ảnh mặt hàng,
  • Line impedance

    trở kháng đường truyền, trở kháng đường dây, line impedance stabilizing unit (lisn), khối ổn định trở kháng đường dây
  • Line in

    đường dây vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top