Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Line loss

Mục lục

Hóa học & vật liệu

sự mất trên đường (ống)

Điện lạnh

tổn hao trên đường dây

Điện

tổn thất trên đường dây

Xây dựng

tổn thất điện trên đường dây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Line losses

    các tổn hao đường truyền,
  • Line management

    quản lý nghiệp vụ (các cấp phụ trách), quản lý tuyến sản xuất,
  • Line manager

    chuyền trưởng, giám đốc chuyên môn, giám đốc ngành, giám đốc phụ trách, nhân viên quản lý tuyến sản xuất,
  • Line merging

    sự kết hợp dòng,
  • Line misregistration

    sự ghi lệch dòng,
  • Line mode

    chế độ dòng, line mode switching, sự chuyển đổi chế độ dòng
  • Line mode switching

    sự chuyển đổi chế độ dòng,
  • Line module

    môđun đường truyền,
  • Line monitor

    bộ giám sát đường truyền,
  • Line network

    mạng tuyến tính, mạng đường truyền, mạng lưới đường ống,
  • Line noise

    nhiễu đường truyền, tiếng ồn đường dây, tiếng ồn mạch, tạp nhiễu đường dây, nhiễu đường dây,
  • Line number

    số dòng, số chỉ dòng, vị trí dòng, số đường, số hiệu dòng, line number editing, sự biên tập số dòng, line number editing,...
  • Line number access

    sự truy cập số chỉ dòng,
  • Line number editing

    sự biên tập số dòng, sự soạn thảo số dòng,
  • Line numbered editor

    bộ soạn thảo theo dòng,
  • Line numbering

    đánh số đường,
  • Line of Business (LOB)

    đường dây kinh doanh,
  • Line of Dashes

    những đường nét,
  • Line of a matrix

    hàng ma trận,
  • Line of action

    đường tác dụng của lực, đường ăn khớp, đường áp lực, đường tác dụng, đường tác dụng (của lực), đường ăn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top