Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Line spacing

Mục lục

Toán & tin

giãn cách đường

Xây dựng

khoảng trống giữa các đường
inter-line spacing
khoảng trống giữa (các) đường

Kỹ thuật chung

khoảng cách giữa các dòng
giãn cách dòng
Select Line Spacing
chọn giãn cách dòng
Set Line Spacing (SLS)
lập giãn cách dòng

Xem thêm các từ khác

  • Line spanner

    cờ lê nụ, ống tuýp,
  • Line spectrum

    Danh từ: phổ vạch, phổ vạch, quang phổ vạch, phổ gián đoạn,
  • Line speed

    tốc độ bit, tốc độ chuyển, tốc độ dòng, tốc độ dữ liệu, tốc độ truyền, vận tốc thẳng, vận tốc tuyến tính,...
  • Line spot

    mối hàn thẳng,
  • Line stake

    cọc tuyến đường,
  • Line starter

    cầu dao đường dây,
  • Line stretcher

    bộ căng dây dẫn,
  • Line style

    kiểu đường,
  • Line sweep

    sự quét dòng,
  • Line switch

    công tắc đường dây, thiết bị chuyển mạch đường truyền, bộ chuyển mạch đường dây, đảo mạch dòng,
  • Line switching

    chuyển kênh, sự chuyển đường truyền, sự chuyển mạch, sự chuyển mạch đường truyền, sự chuyển tuyến, hệ chuyển mạch,...
  • Line symbol

    biểu tượng đường, biểu tượng đường,
  • Line synchronizing signal

    tín hiệu đồng bộ hóa dòng,
  • Line system

    hệ đường truyền, coaxial-line system, hệ đường truyền đồng trục
  • Line tear

    sự đứt dòng, sự rách dòng,
  • Line tension

    sức căng tuyến tính,
  • Line terminal

    đầu cuối thuê bao, cực nối lưới, đầu cuối đường dây, optical line terminal (olt), đầu cuối đường dây quang
  • Line terminal-LT

    đầu cuối đoạn dây, đầu cuối đường dây,
  • Line terminated by an impedance

    đường dây gánh bởi trở kháng,
  • Line termination

    sự gánh cuối đường dây, sự kết thúc đường dây, sự kết thúc đường truyền, đầu cuối đường dây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top