Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Linear system

Nghe phát âm

Mục lục

Đo lường & điều khiển

hệ thống tuyến tính

Giải thích EN: A term for a system in which the outputs are components of a vector that is equal to the value of a linear operator applied to a vector whose components are the system's inputs.Giải thích VN: Một thuật ngữ chỉ một hệ thống trong đó các đầu vào là các thành tố của một vecto tương đượng với giá trị của một toán tử tuyến tính áp dụng cho một vector mà các thành tố của nó là đầu vào của cả hệ thống.

linear system analysis
phép phân tích hệ thống tuyến tính
piecewise-linear system
hệ thống tuyến tính piecewise

Xây dựng

hệ tuyến tính

Kỹ thuật chung

hệ tuyến tính

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top