Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Linearity

Mục lục

/¸lini´æriti/

Thông dụng

Danh từ

Tính chất đường kẻ

Chuyên ngành

Toán & tin

tính chất tuyến tính

Xây dựng

trực tính

Kỹ thuật chung

độ tuyến tính
tuyến tính

Giải thích VN: Nói về đặc tính mạch quét dòng hay quét màn trong máy truyền hình. Tốc độ của chùm tia sáng quét phải đồng nhất thì mới thẳng hàng.

frequency linearity
tuyến tính tần số
linearity circuit
mạch tuyến tính hóa
linearity condition
điều kiện tuyến tính
linearity control
sự điều khiển tuyến tính
linearity error
sai số tuyến tính
linearity principle
nguyên lý tuyến tính
linearity space (ofa convex set)
tập con tuyến tính (của một tập lồi)
non-linearity
phi tuyến tính
non-linearity products
sản phẩm phi tuyến tính
overall linearity of a transmission system
tuyến tính toàn bộ của hệ thống phát thanh
vertical linearity control
sự điều khiển tuyến tính dọc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top