Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Linearly varying load

Xây dựng

tải trọng biến đổi bậc nhất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Linearzition

    Toán & tin: (sự) tuyến tính hoá, equivalent linearzition, (sự) tuyến tính hoá tương đương
  • Lineascapularis

    đường vai.,
  • Lineasemilunaris

    đường bán nguyệt spieghel,
  • Lineatemporalis inferior ossis parietalis

    đường cong thái dương dưới,
  • Lineation

    / ¸lini´eiʃən /, Danh từ: sự kẻ, Kỹ thuật chung: sự định tuyến,...
  • Linebreed

    Động từ: cho súc vật giao phối theo dòng giống để giữ giống tốt,
  • Lined

    / laind /, Tính từ: nhăn nheo (gương mặt), Cơ - Điện tử: (adj) có...
  • Lined-out

    đưa vào chế độ quy định,
  • Lined cornice

    gờ trang trí,
  • Lined excavation

    hố đào được ốp gỗ, hố đào được ốp ván,
  • Lined paper

    giấy kẻ hàng,
  • Lined pit

    hố móng có cừ vây,
  • Lined route

    lộ trình đã vạch sẵn,
  • Linefold

    Danh từ: trang trí bằng hình chạm hay đắp thể hiện những nếp vải lanh chạy dọc,
  • Linegeometry

    hình học tuyến,
  • Lineman

    / ´lainmən /, Danh từ: người sửa chữa và bảo dưỡng đường dây điện hoặc điện thoại);...
  • Linen

    / ´linin /, Danh từ: vải lanh, Đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...),
  • Linen-draper

    / ´linin¸dreipə /, danh từ, người bán vải,
  • Linen chute

    máng đổ rác (trong các khách sạn và chung cư cao tầng), linen sorting, máng phân loại rác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top