Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lined

Mục lục

/laind/

Thông dụng

Tính từ

Nhăn nheo (gương mặt)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) có lót, đã được bọc, đã gia cố

Cơ khí & công trình

có lót
tráng (ổ trượt)

Hóa học & vật liệu

được dát

Xây dựng

được trát

Kỹ thuật chung

có bọc
ốp
phủ mặt

Xem thêm các từ khác

  • Lined-out

    đưa vào chế độ quy định,
  • Lined cornice

    gờ trang trí,
  • Lined excavation

    hố đào được ốp gỗ, hố đào được ốp ván,
  • Lined paper

    giấy kẻ hàng,
  • Lined pit

    hố móng có cừ vây,
  • Lined route

    lộ trình đã vạch sẵn,
  • Linefold

    Danh từ: trang trí bằng hình chạm hay đắp thể hiện những nếp vải lanh chạy dọc,
  • Linegeometry

    hình học tuyến,
  • Lineman

    / ´lainmən /, Danh từ: người sửa chữa và bảo dưỡng đường dây điện hoặc điện thoại);...
  • Linen

    / ´linin /, Danh từ: vải lanh, Đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...),
  • Linen-draper

    / ´linin¸dreipə /, danh từ, người bán vải,
  • Linen chute

    máng đổ rác (trong các khách sạn và chung cư cao tầng), linen sorting, máng phân loại rác
  • Linen clothing

    quần áo vải lanh,
  • Linen cupboard

    tủ quần áo,
  • Linen room

    phòng để đồ vải,
  • Lineof occlusion

    đường khớp cắn,
  • Liner

    / 'lainə /, Danh từ: tàu thủy lớn chở khách hoặc chở hàng chạy thường xuyên trên một tuyến,...
  • Liner B/L

    vận đơn tàu chợ,
  • Liner bill of lading

    vận đơn tàu chợ,
  • Liner booking-note

    giấy lưu cước tàu chợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top