Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lines Per Inch (LPI)

Kỹ thuật chung

số dòng trong một inch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lines drawing

    bảng vẽ vạch nét, sơ đồ vạch nét,
  • Lines of code

    các dòng mã,
  • Lines of force

    đường lực, đường sức, đường sức, magnetic lines of force, đường lực từ, magnetic lines of force, đường sức từ
  • Lines of principal stresses

    đường ứng suất chính,
  • Lines per inch

    số dòng trong một inch,
  • Lines per minute (LPM)

    dòng/ phút, số dòng trong một phút,
  • Lines plan

    bảng vẽ vạch nét, sơ đồ vạch nét,
  • Lineshaft

    trục, transmission lineshaft, trục truyền
  • Linesman

    Danh từ: như lineman,
  • Linet

    Danh từ: (động vật) chim hồng tước,
  • Linetus

    xìrô lỏng,
  • Lineup of the reflection

    sự phản xạ theo tuyến, sự phản xạ tuyến,
  • Ling

    / liη /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam, (động vật học) cá tuyết; cá tuyết hồ,
  • Linga

    Danh từ: cái linga,
  • Lingala

    Danh từ: tiếng lingala ở công-gô,
  • Lingam

    / ´lingæm /, danh từ, cái linga,
  • Lingel

    Danh từ: dây khâu giày,
  • Linger

    / 'liɳgə /, Nội động từ: nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà,...
  • Linger over

    kề cà, làm gì chậm chạp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top