Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ling

Nghe phát âm

Mục lục

/liη/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây thạch nam
(động vật học) cá tuyết; cá tuyết hồ

Chuyên ngành

Kinh tế

cá tuyết hồ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Linga

    Danh từ: cái linga,
  • Lingala

    Danh từ: tiếng lingala ở công-gô,
  • Lingam

    / ´lingæm /, danh từ, cái linga,
  • Lingel

    Danh từ: dây khâu giày,
  • Linger

    / 'liɳgə /, Nội động từ: nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà,...
  • Linger over

    kề cà, làm gì chậm chạp,
  • Lingerer

    Danh từ: người đi sau, người đi chậm, người hay la cà, Từ đồng nghĩa:...
  • Lingerie

    / ´læ:nʒəri: /, Danh từ: Đồ vải, quần áo lót đàn bà, Từ đồng nghĩa:...
  • Lingering

    Tính từ: kéo dài, còn rơi rớt lại; mỏng manh, sự chậm trễ, gói, bọc, chặn (đất), Từ...
  • Lingeringly

    Phó từ: lê thê, dài dòng,
  • Lingo

    / ´liηgou /, Danh từ: (từ lóng) tiếng lóng, tiếng lạ khó hiểu, Cơ - Điện...
  • Lingot

    thỏi đúc (kim loại),
  • Lingua

    lưỡi, lưỡì, lingua dissecta, lưỡi loang, lingua nigra, lưỡi đen, lingua plicata, lười nứt kẽ
  • Lingua dissecta

    lưỡi loang, lưỡi loang,
  • Lingua fraenata

    tậtngắn hãm lưỡi,
  • Lingua franca

    danh từ, ngôn ngữ chung (cho một số (dân tộc)),
  • Lingua geographica

    lưỡi loang,
  • Lingua nigra

    lưỡi đen, lưỡi đen.,
  • Lingua plicata

    lười nứt kẽ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top