Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lionization

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự đi xem những cảnh lạ; sự đưa (ai) đi xem những cảnh lạ
Sự đề cao như một danh nhân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lionize

    / ´laiənaiz /, Ngoại động từ: Đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ; đi thăm...
  • Lions

    ,
  • Liothyronine

    hormontuyến giáp tương tự như thyroxine,
  • Liouville's theorem

    định lý liouville,
  • Liouville equation

    phương trình liouville,
  • Lip

    / lip /, Danh từ: môi, miệng vết thương, miệng vết lở, miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...),...
  • Lip-

    (lipo- ) prefíx. chỉ 1. chất béo 2. lipid.,
  • Lip-curb slab

    tấm đá vỉa,
  • Lip-deep

    / ´lip¸di:p /, tính từ, hời hợt ngoài miệng; không thành thực,
  • Lip-good

    Tính từ: Đạo đức giả; giả dối; chỉ tốt ngoài miệng,
  • Lip-labour

    / ´lip¸leibə /, danh từ, lời nói không đi đôi với việc làm,
  • Lip-language

    / ´lip¸læηgwidʒ /, danh từ, ngôn ngữ bằng môi,
  • Lip-read

    / ´lip¸ri:d /, Động từ, hiểu theo cách mấp máy môi (do bị điếc hoặc chung quanh quá ồn....)
  • Lip-reading

    / ´lip¸ri:diη /, danh từ, sự hiểu theo cách mấp máy môi,
  • Lip-service

    / ´lip¸sə:vis /, danh từ, lời nói đãi bôi, lời nói cửa miệng, lời nói không thành thật, to pay lip-service to somebody, nói đãi...
  • Lip-speaking

    Danh từ: sự ra hiệu bằng môi,
  • Lip-type seal

    đệm kín kiểu vòng bít, đệm kín vòng bít,
  • Lip angle

    góc sắc (mũi khoan xoắn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top