Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Liquid froster

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

hệ kết đông lỏng
máy kết đông lỏng
thiết bị kết đông lỏng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Liquid fuel

    chất nổ đẩy lỏng, nhiên liệu lỏng, nhiên liệu lỏng, Địa chất: nhiên liệu lỏng, atomization...
  • Liquid fuel engine

    động cơ nhiên liệu lỏng, động cơ dùng nhiên liệu lỏng,
  • Liquid fuel rocket

    tên lửa dùng nhiên liệu lỏng,
  • Liquid fuels

    nhiên liệu lỏng,
  • Liquid fuse unit

    bộ cầu chì lỏng,
  • Liquid gas

    khí được hóa lỏng, ga lỏng, khí hóa lỏng, khí lỏng, liquid gas vaporizer, dàn bay hơi khí hóa lỏng, liquid gas vaporizer, giàn...
  • Liquid gas vaporizer

    dàn bay hơi khí hóa lỏng, giàn bay hơi khí hóa lỏng,
  • Liquid gasket

    roong lỏng,
  • Liquid gauze filter

    bộ lọc chất lỏng dùng lưới, phin lưới lọc chất lỏng,
  • Liquid gold

    vàng lỏng, dầu mỏ,
  • Liquid hardening

    sự tôi nhúng,
  • Liquid head

    áp suất chất lỏng, áp suất lỏng, độ cao cột chất lỏng,
  • Liquid header

    bộ thu lỏng, ống góp lỏng, vòi phun chất lỏng,
  • Liquid heat capacity

    nhiệt dung riêng của chất lỏng,
  • Liquid height

    độ cao cột lỏng, mức lỏng,
  • Liquid helium

    heli lỏng, hêli lỏng, liquid helium container, bình chứa heli lỏng, liquid helium container, bình chứa hêli lỏng, liquid helium dewar,...
  • Liquid helium-3

    heli-3 lỏng, pure liquid helium-3, heli-3 lỏng tinh khiết
  • Liquid helium Dewar

    bình dewar cho hêli lỏng, bình dewar đựng heli lỏng,
  • Liquid helium I

    heli lỏng loại i,
  • Liquid helium II

    heli lỏng loại ii,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top