Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Liquid limit

Mục lục

Xây dựng

giới hạn hóa lỏng
giới hạn chảy (đất)

Kỹ thuật chung

giới hạn chảy
mechanical liquid limit device
thiết bị định giới hạn chảy lỏng
quasi-liquid soil (instate near the liquid limit)
đất chảy dẻo (ở trạng thái gần giới hạn chảy)
soil liquid limit
giới hạn chảy của đất
giới hạn lỏng
liquid limit bar linear shrinkage relationship
quan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tính

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top