Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Liquidity

Nghe phát âm

Mục lục

/li'kwiditi/

Thông dụng

Danh từ

Trạng thái lỏng
Khả năng thanh toán bằng tiền mặt

Chuyên ngành

Điện lạnh

thải lỏng

Kỹ thuật chung

độ lỏng
index of liquidity
chỉ số độ lỏng
liquidity index
chỉ số độ lỏng
trạng thái lỏng
liquidity index
chỉ số trạng thái lỏng

Kinh tế

năng lực trả nợ
thanh khoản
net liquidity balance
cán cân thanh khoản ròng
liquidity shortage
sự thiếu thanh khoản
tính có thể thanh toán
tính dễ chuyển thành tiền mặt
tính lỏng
exchange liquidity
tính lỏng hối đoái
liquidity of asset
tính lỏng của tài sản
tính lưu động
bank liquidity
tính lưu động của tài sản ngân hàng
cash liquidity
tính lưu động tiền mặt
exchange liquidity
tính lưu động hối đoái
instrument liquidity
tính lưu động của công cụ tài chính
labour liquidity
tính lưu động của lao động
liquidity preference
sự ưa chuộng tính lưu động
liquidity ratio
tỉ suất tính lưu động
market liquidity
tính lưu động của thị trường
primary liquidity
tính lưu động nguyên thủy (của tiền tệ)
tính thanh tiêu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top