Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Liquidity of asset

Kinh tế

tính lỏng của tài sản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Liquidity preference

    Danh từ: (kinh tế) sự ham thích giữ tiền mặt, sự chọn lựa chu chuyển, sự ưa chuộng tiền...
  • Liquidity price of fixed assets

    giá thanh lý tài sản cố định,
  • Liquidity ratio

    tỉ suất tính lưu động, tỷ lệ khả năng thanh toán bằng tiền mặt, tỷ số khả năng thanh toán, tỷ số thanh tiêu, hệ số...
  • Liquidity risk

    rủi ro khả năng tiền mặt (của công ty), rủi ro thanh tiêu,
  • Liquidity rule

    quy định mức chu chuyển,
  • Liquidity trap

    bẫy tiền mặt,
  • Liquidize

    / 'likwidaiz /, Ngoại động từ: cho hoá lỏng, Hình Thái Từ:,
  • Liquidizer

    / 'likwidaizə /, Danh từ: thiết bị giúp thực phẩm hoá lỏng, Kinh tế:...
  • Liquidometer

    cái đo mức chất lỏng, Danh từ: cái đo mức chất lỏng,
  • Liquidtight

    không thấm ướt, không rò,
  • Liquidus

    Danh từ: Đường pha lỏng (trên biểu đồ trạng thái của hợp kim),
  • Liquification

    / ,likwifi'kei∫n /, hóa lỏng,
  • Liquiform

    dạng lỏng,
  • Liquify

    Động từ: làm lỏng , làm nóng chảy như đun nóng, hóa lỏng,
  • Liquiid crystal display-LCD

    màn hình tinh thể lỏng-lcd,
  • Liquld solution

    dung dịch lỏng,
  • Liquor

    / 'likə /, Danh từ: chất lỏng, rượu, (từ lóng) cốc rượu nhỏ; hớp rượu, nước luộc (thức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top