Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Listing

Nghe phát âm

Mục lục

/´listiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách
Danh sách

Chuyên ngành

Bất động sản

niêm yết
listing property
niêm yết BĐS

Toán & tin

lập bản kê
lập danh sách

Xây dựng

gỗ giác
sự cưa mép

Kỹ thuật chung

bản in
bản kê
danh sách
assembly listing
danh sách hợp dịch
compiler listing
danh sách bộ biên dịch
cross-reference listing
danh sách tham chiếu chéo
program listing
danh sách chương trình
source listing
danh sách nguồn
symbolic assembly language listing
danh sách hợp ngữ ký hiệu
sự liệt kê

Kinh tế

việc ghi mục lục
việc ghi vào giá biểu

Xem thêm các từ khác

  • Listing agreement

    thỏa ước đăng giá, thỏa ước đưa vào danh mục giao dịch,
  • Listing paper

    tờ danh sách, tờ liệt kê, tờ mục lục,
  • Listing standard

    tiêu chuẩn đăng ký,
  • Listless

    / ´listlis /, Tính từ: bơ phờ, lờ phờ, Kinh tế: nhạt nhẽo vô vị,...
  • Listlessly

    Phó từ: bơ phờ, lờ phờ,
  • Listlessness

    / ´listlisnis /, danh từ, sự bơ phờ, sự lờ phờ, Từ đồng nghĩa: noun, dullness , hebetude , languidness...
  • Liston bone cutting forceps, str, 140 mm

    kìm cắt xương liston, thẳng, 140 mm, thép không gỉ,
  • Lists

    ,
  • Lists closed

    danh sách khóa sổ,
  • Lit

    / lit /, Động tính từ quá khứ của light, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous...
  • Lit-par-lit injection

    sự tiêm nhập từng lớp,
  • Lit up

    Tính từ: (từ lóng) say mèm,
  • Litany

    / ´litəni /, Danh từ: kinh cầu nguyện, Từ đồng nghĩa: noun, account...
  • Litchi

    / ´litʃi /, Danh từ: quả vải, cây vải, Kinh tế: cây vải, quả vải,...
  • Lite

    / lait /, hình thái ghép tạo danh từ chỉ, khoáng sản: rhodolite rodolit, Đá: aerolite thiên thạch, hoá thạch: ichnolite dấu chân...
  • Liter

    như litre,
  • Liter (L)

    đơn vị đo thể tích, lít,
  • Liter capacity

    dung tích (tính bằng) lít,
  • Literacy

    / ´litərəsi /, Danh từ: sự biết viết, sự biết đọc, Kỹ thuật chung:...
  • Literal

    / ´litərə /, Tính từ: (thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen, tầm thường,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top