Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Listlessly

    Phó từ: bơ phờ, lờ phờ,
  • Listlessness

    / ´listlisnis /, danh từ, sự bơ phờ, sự lờ phờ, Từ đồng nghĩa: noun, dullness , hebetude , languidness...
  • Liston bone cutting forceps, str, 140 mm

    kìm cắt xương liston, thẳng, 140 mm, thép không gỉ,
  • Lists

    ,
  • Lists closed

    danh sách khóa sổ,
  • Lit

    / lit /, Động tính từ quá khứ của light, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous...
  • Lit-par-lit injection

    sự tiêm nhập từng lớp,
  • Lit up

    Tính từ: (từ lóng) say mèm,
  • Litany

    / ´litəni /, Danh từ: kinh cầu nguyện, Từ đồng nghĩa: noun, account...
  • Litchi

    / ´litʃi /, Danh từ: quả vải, cây vải, Kinh tế: cây vải, quả vải,...
  • Lite

    / lait /, hình thái ghép tạo danh từ chỉ, khoáng sản: rhodolite rodolit, Đá: aerolite thiên thạch, hoá thạch: ichnolite dấu chân...
  • Liter

    như litre,
  • Liter (L)

    đơn vị đo thể tích, lít,
  • Liter capacity

    dung tích (tính bằng) lít,
  • Literacy

    / ´litərəsi /, Danh từ: sự biết viết, sự biết đọc, Kỹ thuật chung:...
  • Literal

    / ´litərə /, Tính từ: (thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen, tầm thường,...
  • Literal agraphia

    mất viết chữ cái,
  • Literal algebra

    đại số trực kiện,
  • Literal calculus

    phép tính bằng chữ,
  • Literal code alphabet

    bảng chữ mã, bảng chữ cái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top