- Từ điển Anh - Việt
Listless
Nghe phát âmMục lục |
/´listlis/
Thông dụng
Tính từ
Bơ phờ, lờ phờ
Chuyên ngành
Kinh tế
nhạt nhẽo vô vị
thiếu hoạt lực
thiếu sức sống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absent , abstracted , apathetic , blah * , bored , careless , dormant , dreamy , drowsy , dull , easygoing , energyless , enervated , faint , heavy , heedless , impassive , inanimate , inattentive , indifferent , indolent , inert , insouciant , lackadaisical , lagging , laid-back * , languid , languishing , languorous , leaden , lethargic , lifeless , limp , lukewarm , lymphatic , mopish , neutral , out of it , passive , phlegmatic , slack , sleepy , slow , sluggish , stupid , supine , thoughtless , torpid , uninterested , vacant , flagging , spiritless , detached , incurious , insensible , stolid , unconcerned , unresponsive , anemic , comatose , dilatory , dispirited , heartless , inactive , lackluster , lazy , vacuous
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Listlessly
Phó từ: bơ phờ, lờ phờ, -
Listlessness
/ ´listlisnis /, danh từ, sự bơ phờ, sự lờ phờ, Từ đồng nghĩa: noun, dullness , hebetude , languidness... -
Liston bone cutting forceps, str, 140 mm
kìm cắt xương liston, thẳng, 140 mm, thép không gỉ, -
Lists
, -
Lists closed
danh sách khóa sổ, -
Lit
/ lit /, Động tính từ quá khứ của light, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous... -
Lit-par-lit injection
sự tiêm nhập từng lớp, -
Lit up
Tính từ: (từ lóng) say mèm, -
Litany
/ ´litəni /, Danh từ: kinh cầu nguyện, Từ đồng nghĩa: noun, account... -
Litchi
/ ´litʃi /, Danh từ: quả vải, cây vải, Kinh tế: cây vải, quả vải,... -
Lite
/ lait /, hình thái ghép tạo danh từ chỉ, khoáng sản: rhodolite rodolit, Đá: aerolite thiên thạch, hoá thạch: ichnolite dấu chân... -
Liter
như litre, -
Liter (L)
đơn vị đo thể tích, lít, -
Liter capacity
dung tích (tính bằng) lít, -
Literacy
/ ´litərəsi /, Danh từ: sự biết viết, sự biết đọc, Kỹ thuật chung:... -
Literal
/ ´litərə /, Tính từ: (thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen, tầm thường,... -
Literal agraphia
mất viết chữ cái, -
Literal algebra
đại số trực kiện, -
Literal calculus
phép tính bằng chữ, -
Literal code alphabet
bảng chữ mã, bảng chữ cái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.