Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Literature

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈlɪtərɪtʃə/

Thông dụng

Danh từ

Văn chương, văn học
Vietnamese literature
nền văn học Việt Nam
Tác phẩm văn học; tác phẩm viết văn hoa bóng bảy
Giới nhà văn
Nghề văn
Tài liệu (về một vấn đề hoặc một bộ môn khoa học)
mathematical literature
các tài liệu về toán học
Tài liệu in (truyền đơn, quảng cáo...)

Chuyên ngành

Xây dựng

văn học

Kỹ thuật chung

nhà văn

Kinh tế

ấn phẩm (quảng cáo)
promotional literature
ấn phẩm quảng cáo (tờ quảng cáo, tập sách mỏng)
sales literature
ấn phẩm quảng cáo chào hàng
giấy quảng cáo
tập sách nhỏ quảng cáo
tập tài liệu chào hàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abstract , article , belles-lettres , biography , books , brochure , classics , comment , composition , critique , discourse , discussion , disquisition , dissertation , drama , essay , exposition , findings , history , humanities , information , leaflet , letters , lit , literary works , lore , novel , observation , pamphlet , paper , poetry , pr

Xem thêm các từ khác

  • Lith-

    (litho-) prefíx. chỉ sỏi.,
  • Lithaemia

    uric axit huyết,
  • Lithagogue

    trục sỏi,
  • Lithangiuria

    sỏi niệu,
  • Lithangluria

    sỏi niệu,
  • Litharge

    / ´liθa:dʒ /, Danh từ: (hoá học) chì oxit, Hóa học & vật liệu:...
  • Lithe

    / laið /, Tính từ: mềm mại, dẽ uốn, yểu điệu, uyển chuyển, Từ đồng...
  • Lithectasy

    thủ thuật nong niệu đạo gắp sỏi,
  • Lithectomy

    (thủ thuật) mở bàng quang gắp sỏi,
  • Lithemia

    chứng tăng urat - niệu,
  • Litheness

    / ´laiðnis /, danh từ, tính mềm mại, tính dễ uốn, tính yểu điệu, tính uyển chuyển,
  • Lithesome

    / ´laiðsəm /, như lissome,
  • Lithesomeness

    như lissomeness,
  • Lithia

    lio2, lithi oxit,
  • Lithia water

    Danh từ: nước khoáng có muối lithi,
  • Lithiasis

    / li´θaiəsis /, Danh từ: (y học) bệnh sỏi thận, Y học: bệnh sỏi,...
  • Lithic

    Tính từ: (thuộc) đá, (y học) (thuộc) sỏi thận, (hoá học) (thuộc) lithi,
  • Lithic acid

    axit lithic,
  • Lithic tuff

    tup đá,
  • Lithicacid

    axit lithic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top