Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lithe

Nghe phát âm

Mục lục

/laið/

Thông dụng

Tính từ

Mềm mại, dẽ uốn
Yểu điệu, uyển chuyển

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
agile , lean , lightsome , limber , lissome , loose , nimble , pliable , pliant , slight , slim , spare , supple , thin , clever , flexible , graceful , slender , svelte

Từ trái nghĩa

adjective
awkward , fat , stiff , thick

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top