Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lithotripter

Mục lục

/'liθətriptə/

Thông dụng

Danh từ

(y học) máy nghiền sỏi

Y Sinh

máy tán sỏi ngoài cơ thể

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lithotripter system

    máy tán sỏi ngoài cơ thể,
  • Lithotriptic

    (thuộc) nghiền sỏi làm tan sỏi chất làm tan sỏi,
  • Lithotriptor

    dụng cụ nghiền sỏi,
  • Lithotriptoscopy

    (thủ thuật)nghiền sỏi nội soi,
  • Lithotrite

    / ´liθou¸trait /, Y học: bộ nghiền sỏi (dụng cụ phẫu thuật dùng nghiền sỏi trong bàng quang),...
  • Lithotrity

    Danh từ: (y học) thuật nghiền sỏi,
  • Lithotrophic

    thạch dưỡng,
  • Lithous

    (thuộc) sỏi,
  • Lithuania

    /¸liθju´einiə/, Quốc gia: nghĩa thông dụng, lithuania, officially the republic of lithuania, is a country...
  • Lithuanian

    / ¸liθju:´einiən /, Tính từ: (thuộc) lát-vi, Danh từ: người lát-vi...
  • Lithuresis

    (sự) bài xuất sỏiniệu,
  • Lithureteria

    bệnh sỏi niệu quản,
  • Lithuria

    sỏi niệu,
  • Lithurresis

    tiểu ra sỏi (tình trạng đi tiểu ra nước tiểu có chứa các sỏi nhỏ),
  • Litigable

    Tính từ: có thể tranh chấp, có thể kiện cáo, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Litigant

    / ˈlɪtɪgənt /, Danh từ: người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo, bên đương sự...
  • Litigate

    / ´litigeit /, Động từ: kiện, tranh chấp, Hình Thái Từ: Kinh...
  • Litigated

    ,  
  • Litigation

    / ¸liti´geiʃən /, Danh từ: sự kiện tụng, sự tranh chấp, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top