Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Litigated

    ,  
  • Litigation

    / ¸liti´geiʃən /, Danh từ: sự kiện tụng, sự tranh chấp, Kinh tế:...
  • Litigation costs

    phí kiện cáo, phí tranh tụng,
  • Litigious

    / li´tidʒəs /, Tính từ: kiện tụng, thích kiện tụng, hay tranh chấp, Từ...
  • Litigiousness

    Danh từ: tính thích kiện tụng, tính thích tranh chấp, Từ đồng nghĩa:...
  • Litle by little

    Thành Ngữ:, litle by little, dần dần
  • Litmus

    / ´litməs /, Danh từ: (hoá học) quỳ, Hóa học & vật liệu: giấy...
  • Litmus-milk culture medium

    môi trường nuôi cấy quỳ - sữa,
  • Litmus-milk culturemedium

    môi trường nuôi cấy quỳ - sữa,
  • Litmus milk

    sữa quỳ (môi trường dinh dưỡng),
  • Litmus milk test

    thử nghiệm quỳ sữa,
  • Litmus paper

    giấy quì, Y học: giấy quỳ,
  • Litmuspaper

    Danh từ: giấy quỳ,
  • Litotes

    / ´laitɔ¸ti:z /, Danh từ: (văn học) cách nói giảm,
  • Litre

    / ´li:tə /, Danh từ: lít, Kỹ thuật chung: lit, lít,
  • Litter

    name/ 'lɪtә(r) /, name/ 'lɪtәr /, Hình Thái Từ: Danh từ: rác rưởi bừa...
  • Litter-basket

    như litter-bin,
  • Litter-bearer

    Danh từ: người khiêng kiệu, cáng,
  • Litter-bin

    Danh từ: thùng rác, sọt rác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top