Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Litigious

Nghe phát âm

Mục lục

/li´tidʒəs/

Thông dụng

Tính từ

Kiện tụng, thích kiện tụng, hay tranh chấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
argumentative , belligerent , combative , contentious , disputable , disputatious , eristic , polemic , polemical , quarrelsome , scrappy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top