Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Litter

Nghe phát âm

Mục lục

NAmE/'lɪtә(r)/
NAmE/'lɪtәr/

Hình Thái Từ

Thông dụng

Danh từ

Rác rưởi bừa bãi
Ổ rơm (cho súc vật)
Lượt rơm phủ lên cây non
Rơm trộn phân; phân chuồng
Lứa đẻ (chó, mèo, lợn)
Kiệu, cáng (để khiêng người bệnh, người bị thương)

Ngoại động từ

Rải ổ (cho súc vật)
Vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày bừa lên
Đẻ (chó, mèo, lợn...)

Nội động từ

Đẻ (chó, mèo, lợn...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

rác trên đường
rác vương vãi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
clutter , collateral , confusion , detritus , disarray , disorder , garbage , hash , hodgepodge , jumble , jungle , junk , mishmash , muck , muddle , offal , rash , refuse , rubbish , rummage , scattering , scramble , shuffle , trash , untidiness , waste , brood , cubs , family , kittens , piglets , progeny , puppies , school , young
verb
clutter , confuse , derange , dirty , disarrange , disarray , disorder , jumble , mess up , scatter , strew , bed , bier , brood , couch , debris , garbage , junk , mess , offspring , pile , refuse , rubbish , rummage , straw , stretcher , trash , waste , young

Từ trái nghĩa

noun
cleanliness , sterility
verb
clean up , tidy

Xem thêm các từ khác

  • Litter-basket

    như litter-bin,
  • Litter-bearer

    Danh từ: người khiêng kiệu, cáng,
  • Litter-bin

    Danh từ: thùng rác, sọt rác,
  • Litter-bug

    như litter-lout,
  • Litter-lout

    Danh từ: người vất rác bừa bãi,
  • Litter bin

    thùng rác,
  • Litter carrier

    xe chở cáng thương,
  • Litter receptacle

    thùng rác,
  • Litterae humaniores

    Danh từ số nhiều: các môn học cổ điển ở trường đại học, (từ mỹ, nghĩa mỹ) các khoa...
  • Litterateur

    Danh từ: nhà văn học,
  • Littermate

    Danh từ: con vật đẻ cùng một lứa,
  • Littery

    / ´litəri /, tính từ, Đầy rác rưởi, a littery garden, khu vườn đầy rác rưởi
  • Little

    / 'lit(ә)l /, Tính từ: nhỏ bé, bé bỏng, ngắn, ngắn ngủi, Ít ỏi, chút ít, nhỏ nhen, nhỏ mọn,...
  • Little-go

    / ´litl¸gou /, danh từ, (thực vật học) kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (ở trường đại học cambridge),...
  • Little-known

    Tính từ: Ít ai biết đến,
  • Little (mere) wisp of a man

    Thành Ngữ:, little ( mere ) wisp of a man, (thông tục) oắt con, đồ nhãi nhép; người lùn tịt
  • Little Board

    sở nhỏ, tiểu ban,
  • Little Dipper

    Danh từ: chòm sao đại hùng, tiểu hùng tinh,
  • Little bear

    Danh từ: chòm sao đại hùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top