Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Liturgy

Nghe phát âm

Mục lục

/'litə:ʤi/

Thông dụng

Danh từ

Nghi thức tế lễ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
celebration , ceremonial , form , formality , formula , observance , rite , ritual , sacrament , service , services , office , ceremony , worship

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top