Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Live rail

Nghe phát âm

Mục lục

Giao thông & vận tải

ray dẫn
ray tiếp xúc

Kỹ thuật chung

ray có điện
ray dẫn điện
ray thứ ba

Xem thêm các từ khác

  • Live reef

    ám tiêu sống, rạn sống,
  • Live roller table

    băng lăn dẫn động,
  • Live rolling load

    tải trọng xe chạy,
  • Live room

    phòng có phản xạ âm,
  • Live sound

    âm thanh trực tiếp,
  • Live spindle

    trục chính quay,
  • Live steam

    Danh từ: hơi nước chuyển thẳng từ nồi súpde có toàn bộ áp lực, hơi nước dùng chạy máy,...
  • Live steam injector

    vòi phun hơi nước mới, vòi phun hơi nước trực tiếp,
  • Live stock

    súc vật sống (hàng),
  • Live stock alleyway

    đường dẫn súc vật sống,
  • Live stock depot

    bãi chứa gia súc,
  • Live storage

    kho tiêu thụ thường xuyên, dự trữ nước có ích, lượng nước chứa làm việc, dung tích làm việc,
  • Live studio

    studio truyền trực tiếp,
  • Live system

    hệ thống sống,
  • Live test

    sự thử nghiệm có người (trong khoang tàu thí nghiệm),
  • Live traffic

    lưu lượng thực,
  • Live transmission

    sự truyền dẫn sống động, sự truyền dẫn trực tiếp,
  • Live trap

    Danh từ: bẫy để bắt sống nguyên vẹn chim, thú, Ngoại động từ:...
  • Live video

    video sống,
  • Live weight

    trọng lượng có ích, trọng lượng hàng tải, trọng tải có ích, tải trọng, trọng lượng con sống, trọng lượng hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top