Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Live video

Toán & tin

video sống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Live weight

    trọng lượng có ích, trọng lượng hàng tải, trọng tải có ích, tải trọng, trọng lượng con sống, trọng lượng hơi,
  • Live wire

    Thành Ngữ: Điện: dây có điện, live wire, live
  • Live wood

    gỗ tươi,
  • Live working

    sự làm việc có điện,
  • Liveable

    / ´livəbl /, như livable, Từ đồng nghĩa: adjective, livable
  • Lived

    ,
  • Livedo

    ban tím bầm,
  • Livedo annularis

    mãng tím xanh hình lưới,
  • Livedo racemosa

    mãng tím xanh hình lưới,
  • Livedo reticularis

    mãng tím xanh hình lưới,
  • Livedo reticularis idiopathica

    mãng tím xanh tự phát,
  • Livedo telangietatica

    mãng tím xanh giãn mạch,
  • Livedoannularis

    mãng tím xanh hình lưới,
  • Livelihood

    / ˈlaɪvliˌhʊd /, Danh từ: cách sinh nhai, sinh kế, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Liveliness

    Danh từ: tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi, Nghĩa...
  • Livelong

    / ´livlɔη /, tính từ, (thơ ca), toàn bộ, toàn thể, trọn vẹn, trọn, the livelong day, trọn ngày, suốt cả ngày
  • Lively

    / 'laivli /, Tính từ: sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi...
  • Lively combustion

    sự cháy mãnh liệt,
  • Lively stock

    sản phẩm rời,
  • Liven

    / 'laivn/ /, Ngoại động từ: làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top