- Từ điển Anh - Việt
Livelihood
Nghe phát âmMục lục |
/ˈlaɪvliˌhʊd/
Thông dụng
Danh từ
Cách sinh nhai, sinh kế
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sinh kế
Nguồn khác
- livelihood : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alimentation , art , bread and butter , business , circumstances , craft , employment , game * , grind * , income , job , keep * , living , maintenance , means , nine-to-five , profession , racket * , rat race * , resources , slot , source of income , subsistence , support , sustenance , thing * , trade , vocation , what one is into , work , alimony , bread , keep , upkeep , career , occupation
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Liveliness
Danh từ: tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi, Nghĩa... -
Livelong
/ ´livlɔη /, tính từ, (thơ ca), toàn bộ, toàn thể, trọn vẹn, trọn, the livelong day, trọn ngày, suốt cả ngày -
Lively
/ 'laivli /, Tính từ: sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi... -
Lively combustion
sự cháy mãnh liệt, -
Lively stock
sản phẩm rời, -
Liven
/ 'laivn/ /, Ngoại động từ: làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm... -
Livener
Danh từ: người làm hoạt động; người làm náo nhiệt, người làm vui lên; người làm hăng hái;... -
Liveness
tính khoáng đãng, tính sống động, -
Liver
/ ´livə /, Danh từ: người sống, Danh từ: gan, bệnh đau gan, Y... -
Liver-coloured
/ ´livə¸kʌləd /, tính từ, có màu nâu đỏ thẫm, -
Liver-complaint
Danh từ: bệnh đau gan, -
Liver and bacon loaf
bánh mì gan và thịt thăn muối, -
Liver and egg sausage
giò lòng và trứng, -
Liver cell
tế bào gan, -
Liver cheese
batê lòng, -
Liver concentrate
cao gan, -
Liver dextrin
đnglycogen, -
Liver extract
Danh từ: (dược học) cao gan, cao gan, -
Liver filtrate factor
yếu tố lọc gan, axit panthotenic, -
Liver fluke
sán lá gan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.