Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Liveliness

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

sinh động
sôi nổi
sự hoạt bát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
animation , bounce , brio , dash ,

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Livelong

    / ´livlɔη /, tính từ, (thơ ca), toàn bộ, toàn thể, trọn vẹn, trọn, the livelong day, trọn ngày, suốt cả ngày
  • Lively

    / 'laivli /, Tính từ: sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi...
  • Lively combustion

    sự cháy mãnh liệt,
  • Lively stock

    sản phẩm rời,
  • Liven

    / 'laivn/ /, Ngoại động từ: làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm...
  • Livener

    Danh từ: người làm hoạt động; người làm náo nhiệt, người làm vui lên; người làm hăng hái;...
  • Liveness

    tính khoáng đãng, tính sống động,
  • Liver

    / ´livə /, Danh từ: người sống, Danh từ: gan, bệnh đau gan, Y...
  • Liver-coloured

    / ´livə¸kʌləd /, tính từ, có màu nâu đỏ thẫm,
  • Liver-complaint

    Danh từ: bệnh đau gan,
  • Liver and bacon loaf

    bánh mì gan và thịt thăn muối,
  • Liver and egg sausage

    giò lòng và trứng,
  • Liver cell

    tế bào gan,
  • Liver cheese

    batê lòng,
  • Liver dextrin

    đnglycogen,
  • Liver extract

    Danh từ: (dược học) cao gan, cao gan,
  • Liver filtrate factor

    yếu tố lọc gan, axit panthotenic,
  • Liver fluke

    sán lá gan,
  • Liver loaf

    bánh mì gan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top