Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Liver

Nghe phát âm

Mục lục

/´livə/

Thông dụng

Danh từ

Người sống
a loose liver
người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãi
a good liver
người sống có đạo đức

Danh từ

Gan
Bệnh đau gan
to have a liver
bị đau gan
hot liver
tính đa tình
white (lily) liver
tính hèn nhát

Chuyên ngành

Y học

gan

Kinh tế

gan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top