Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Livery

Nghe phát âm

Mục lục

/´livəri/

Thông dụng

Danh từ

Chế phục (quần áo của người hầu các nhà quyền quý)
to be in livery
mặc chế phục
to be out of livery
không mặc chế phục
livery servant
đầy tớ mặc chế phục
Tư cách hội viên phường hội của Luân-đôn
livery company
phường hội của Luân-đôn
(pháp lý) sự cho chiếm hữu

Chuyên ngành

Kinh tế

phường hội của Luân Đôn
sự cho chiếm hữu
tư cách hội viên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Livery-stable

    Danh từ: chuồng nuôi ngựa cho thuê,
  • Livery company

    Danh từ: phường hội ở luân Đôn (có y phục riêng cho các thành viên), phường hội (ở london),...
  • Livery servant

    Danh từ: Đầy tớ trai mặc chế phục,
  • Liveryman

    / ´livərimən /, Danh từ: thành viên của phường hội, người có chuồng ngựa cho thuê; người giữ...
  • Lives

    / laivz /,
  • Livestock

    / ´laiv¸stɔk /, Danh từ: vật nuôi, thú nuôi, Kinh tế: gia súc, súc...
  • Livestock insurance

    bảo hiểm súc vật sống,
  • Livestock ramp

    sàn đỡ gia súc,
  • Livestock ranch

    trạm chăn nuôi bò,
  • Livestock scale

    cân súc vật,
  • Livestock shed

    trại gia súc,
  • Livestock transport insurance

    bảo hiểm vận tải súc vật,
  • Livestock wagon

    toa xe chở gia sức,
  • Livetin

    livetin,
  • Livid

    / ´livid /, Tính từ: bầm tím, thâm tím, giận tím gan, cáu tiết, Y học:...
  • Lividity

    Danh từ: sắc xám xịt, sắc tái mét, sắc tái nhợt, sắc tím bầm,
  • Lividly

    Phó từ: tím gan, cáu tiết,
  • Lividness

    như lividity,
  • Living

    / 'liviŋ /, Danh từ: cuộc sống; sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, Tính...
  • Living-in

    Tính từ: Đang ở trong nhà, Đang ở bệnh viên (bệnh nhân),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top