Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Livery servant

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Đầy tớ trai mặc chế phục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Liveryman

    / ´livərimən /, Danh từ: thành viên của phường hội, người có chuồng ngựa cho thuê; người giữ...
  • Lives

    / laivz /,
  • Livestock

    / ´laiv¸stɔk /, Danh từ: vật nuôi, thú nuôi, Kinh tế: gia súc, súc...
  • Livestock insurance

    bảo hiểm súc vật sống,
  • Livestock ramp

    sàn đỡ gia súc,
  • Livestock ranch

    trạm chăn nuôi bò,
  • Livestock scale

    cân súc vật,
  • Livestock shed

    trại gia súc,
  • Livestock transport insurance

    bảo hiểm vận tải súc vật,
  • Livestock wagon

    toa xe chở gia sức,
  • Livetin

    livetin,
  • Livid

    / ´livid /, Tính từ: bầm tím, thâm tím, giận tím gan, cáu tiết, Y học:...
  • Lividity

    Danh từ: sắc xám xịt, sắc tái mét, sắc tái nhợt, sắc tím bầm,
  • Lividly

    Phó từ: tím gan, cáu tiết,
  • Lividness

    như lividity,
  • Living

    / 'liviŋ /, Danh từ: cuộc sống; sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, Tính...
  • Living-in

    Tính từ: Đang ở trong nhà, Đang ở bệnh viên (bệnh nhân),
  • Living-room

    / 'liviɳrum /, danh từ, buồng ngồi chơi, buồng tiếp khách của gia đình,
  • Living-space

    / 'liviŋspeis /, Danh từ: khoảng sống (trong tiểu thuyết hít-le),
  • Living-wage

    Danh từ: tiền lương vừa đủ sống (chỉ đủ để nuôi sống bản thân và gia đình),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top