Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Load carrying power

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

khả năng chịu tải
sức tải

Xây dựng

khả năng chịu tải

Xem thêm các từ khác

  • Load carrying property

    khả năng mang tải, khả năng chịu lực,
  • Load cell

    cảm biến tải trọng, bộ phận đo lực, đo áp lực, hộp đo lực, máy cảm biến tải trọng, áp kế áp điện,
  • Load cell weighing equipment

    thiết bị cân phối liệu và ghi,
  • Load center

    tâm tải trọng, tâm phụ tải,
  • Load channel

    đặc tính tải,
  • Load characteristic

    đặc tuyến tải trọng, đặc tuyến tải, đặc tính (phụ) tải, đặc tính động, đặc tuyến (phụ) tải, đặc tính tải,...
  • Load chart

    biểu đồ công việc,
  • Load circuit

    mạch (phụ) tải, mạch gánh, mạch tải, load circuit efficence, hiệu suất mạch tải
  • Load circuit efficence

    hiệu suất mạch tải,
  • Load coefficient

    hệ số tải trọng,
  • Load combination

    tổ hợp tải trọng, sự phối hợp tải, basic load combination, tổ hợp tải trọng cơ bản, load combination factor, hệ số tổ...
  • Load combination coefficient (for ...)

    hệ số tổ hợp tải trọng (đối với ...)
  • Load combination factor

    hệ số tổ hợp tải trọng,
  • Load compartment

    buồng (lạnh) hàng hóa, khoang (lạnh) chất tải,
  • Load compensation

    sự bù phụ tải, cân bằng tải trọng,
  • Load condition

    điều kiện tải, điều kiện nạp,
  • Load conditions

    điều kiện tải,
  • Load control

    điều chỉnh theo tải trọng, điều khiển tải, sự điều khiển phụ tải, sự kiềm chế phụ tải, sự điều chỉnh tải...
  • Load current

    dòng (phụ) tải, dòng điện phụ tải, dòng điện tải, dòng tải,
  • Load curve

    đường cong tải trọng, biểu đồ phụ tải, đường cong (phụ) tải, đường cong phụ tải, đường phụ tải, đường tải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top