Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Load line barge

Xây dựng

loại sà lan được thiết kế để hoạt động ở ngoài khơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Load line of crane

    cáp nâng tải trọng của máy trục,
  • Load loop

    vòng dây nâng tải, móc nâng tải,
  • Load loss

    sự cắt mạch do tải, sự mất điện do tải, tổn hao do (phụ) tải, tổn thất mang tải,
  • Load management

    quản lý phụ tải, việc quản lý phụ tải, load management system, hệ thống quản lý phụ tải
  • Load management system

    hệ thống quản lý phụ tải,
  • Load member

    thành phần nạp, thành phần tải,
  • Load metamorphism

    sự biến chất chịu tải,
  • Load model

    nạp mô hình,
  • Load modifier

    hệ số điều chỉnh tải trọng,
  • Load module

    môđun nạp, môđun tải, relocatable load module, môđun tải định vị lại được, rlm ( residentload module ), môđun tải thường...
  • Load module library

    thư viện module nạp, thư viện module tải, vtam load module library, thư viện module tải vtam
  • Load moment

    mômen do tải trọng, mômen tải trọng, live-load moment, mômen tải trọng tạm thời
  • Load no-load ratio

    tỷ số tải-không tải,
  • Load of unity

    tải trọng đơn vị,
  • Load on axle

    tải trọng lên trục,
  • Load on the centre plate

    tải trọng đặt tại cối chuyển hướng,
  • Load path

    đường truyền tải trọng,
  • Load pattern

    chế độ chất tải, chế độ đặt tải, đồ thị tải trọng,
  • Load peak

    đỉnh (phụ) tải, mức (phụ) tải đỉnh, mức tiêu thụ đỉnh, đỉnh phụ tải,
  • Load per metre

    tải trọng trên mét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top