Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loaded

Nghe phát âm

Mục lục

/´loudid/

Thông dụng

Tính từ

Nặng nề, gay go
a loaded education program
chương trình giáo dục nặng nề
a loaded question
câu hỏi gài bẫy

Chuyên ngành

Xây dựng

đã chịu tải

Điện

gia cảm

Kỹ thuật chung

có tải
nạp
tải

Kinh tế

có tải
rất giàu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
heavy-laden , laden , adulterated , alloyed , doctored , sophisticated , besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy , affluent , flush , moneyed , wealthy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top