Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loading rack

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

thanh răng nạp liệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Loading ramp

    thang chất tải, Địa chất: sàn bốc xếp, sân bốc xếp,
  • Loading rate

    tốc độ chất liệu, tốc độ nạp, tốc độ chất tải,
  • Loading room

    buồng chất tải,
  • Loading routine

    thủ tục tải, thủ tục nạp, thường trình nạp, bộ nạp,
  • Loading section

    tiết diện cuộn pupin, tiết diện tải,
  • Loading shoe

    ụ tì,
  • Loading shovel

    máy bốc xếp, máy bốc xếp kiểu gàu, máy xúc bốc, máy xúc chất tải,
  • Loading siding

    máy bốc xếp hàng, máy xúc bốc,
  • Loading skip

    gàu bốc xếp vật liệu,
  • Loading slot

    khe nạp,
  • Loading space

    buồng chất tải, không gian chất tải,
  • Loading speed

    tốc độ chất tải, Địa chất: tốc độ bốc xếp,
  • Loading station

    trạm bốc xếp hàng, trạm nạp liệu, trạm vận chuyển (máy rửa chai), trạm nhận tải, Địa chất:...
  • Loading stick

    Địa chất: gậy nạp mìn,
  • Loading surface

    mặt chịu tải,
  • Loading tax

    cước chở hàng hóa,
  • Loading technique

    kỹ thuật chất tải,
  • Loading terminal

    trạm nạp dầu, điểm kết thúc chất tải,
  • Loading test

    sự thí nghiệm tải trọng, sự thử nghiệm có tải, sự thử bằng tải trọng, thí nghiệm chất tải, kiểm tra tải,
  • Loading time

    thời điểm đặt tải, Địa chất: thời gian bốc xếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top