Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loafer

Nghe phát âm

Mục lục

/´loufə/

Thông dụng

Danh từ

Kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác
Giày sục,giày lười
loafer shoes

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beachcomber , deadbeat , do-nothing , good-for-nothing * , goof-off , idler , lazybones , lounger , malingerer , ne’er-do-well , shirker , slacker , slouch , sluggard , sponger , wanderer , waster , wastrel , bum , drone , fain

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top