Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loam

Nghe phát âm

Mục lục

/loum/

Thông dụng

Danh từ

Đất nhiều mùn
Đất sét trộn (để trét vách, để làm gạch)

Chuyên ngành

Xây dựng

đất á sét

Kỹ thuật chung

đất sét
đất sét pha
pha sét
sét pha

Địa chất

á sét, pha sét

Xem thêm các từ khác

  • Loam brick

    gạch đỏ,
  • Loam casting

    sự đúc trong khuôn đất,
  • Loam clay

    sét pha,
  • Loam gravel

    sỏi pha sét, Địa chất: sỏi pha sét,
  • Loam mold

    khuôn á sét, khuôn pha sét,
  • Loam mortar

    vữa có trộn đất,
  • Loam mould

    khuôn đất, khuôn á sét, khuôn sét pha,
  • Loam pit

    Địa chất: mỏ đất sét,
  • Loam soil

    đất pha sét,
  • Loam wall

    tường khung chèn đất sét,
  • Loamification

    / ¸loumifi´keiʃən /, Xây dựng: sự cao-lanh hóa, Địa chất: sự cao...
  • Loamy

    / ´loumi /, Tính từ: (thuộc) mùn, nhiều mùn, Kỹ thuật chung: đất...
  • Loamy clay

    á sét nặng,
  • Loamy gravel

    sỏi lẫn sét, sỏi lẫn sét,
  • Loamy ground

    đất sét, đất sét,
  • Loamy marl

    macnơ bùn,
  • Loamy sand

    cát chứa sét,
  • Loamy soil

    đất pha sét, Địa chất: đất pha sét,
  • Loan

    / ləʊn /, Danh từ: sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật...
  • Loan-blend

    Danh từ: từ ngoại lai hỗn hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top